🔍
Search:
TẬP TRƯỚC
🌟
TẬP TRƯỚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
두 편으로 나뉘어 있는 책이나 영화 등의 앞쪽 편.
1
TẬP TRƯỚC, PHẦN TRƯỚC:
Tập phía trước của cuốn sách hay bộ phim gồm hai tập.
-
Động từ
-
1
앞으로 배울 것을 미리 공부하다.
1
LUYỆN TẬP TRƯỚC, HỌC BÀI TRƯỚC:
Học trước những cái sẽ được học trong tương lai.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
앞으로 배울 것을 미리 공부함.
1
SỰ LUYỆN TẬP TRƯỚC HỌC BÀI TRƯỚC:
Việc học trước những cái sẽ được học.
-
Danh từ
-
1
연습으로 미리 함. 또는 그런 일.
1
VIỆC LUYỆN TẬP TRƯỚC, VIỆC TỔNG DUYỆT THỬ TRƯỚC:
Việc làm trước bằng cách luyện tập. Hoặc công việc như vậy.
🌟
TẬP TRƯỚC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
연극, 음악, 방송 등에서 공연을 하기 전에 실제 공연처럼 미리 해 보는 연습.
1.
SỰ DIỄN TẬP, SỰ TỔNG DUYỆT:
Sự luyện tập trước như biểu diễn thực tế trước khi biểu diễn trong kịch nói, âm nhạc, phát sóng...